Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngậm trăng nửa vành in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
bóng nga
Cung Thiềm
che
quạnh quẽ
Cầm đuốc chơi đêm
chiến khu
tắm
lem lém
Tăng Nhụ
Sáu nẽo luân hồi
cuội
Cuội
trầm
bông
Linh Đài
tựa
Hằng Nga
nhật nguyệt
Tân Long
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
giật
sùi sụt
lú
mâm
Thuận Hoà
khí quyển
cảnh
lặng lẽ
nhăn
cung Quảng
trắng
lu
gần
Bẻ quế
thanh
giăng
kết cỏ ngậm vành
quyên
phản chiếu suất
nhờ
chênh
vũ
Quế cung
nhanh
như
Tân Hưng
búng
âm
Giấc Hoè
chao
tròn
tuần
Trần Khánh Giư
sáng
bạc
lịch
Tân Thạnh
bóng
đó
Thạnh Phú
Cao Bá Đạt
Cúc Phương
Đặng Dung
Lê Văn Khôi
Gương vỡ lại lành
tận tụy
gay cấn
gạch nối
lim dim
tình cờ
cảnh sắc
dùi cui
do dự
ngắc ngoải
vỗ về
ra-đa
thời cơ
khủng khỉnh
lạ thường
riềng
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last