Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Đồ để thắp cho sáng, làm bằng sáp, bằng mỡ có lõi bằng sợi: Thắp nến trên bàn thờ. 2. (lý). Đơn vị cũ của cường độ ánh sáng: Bóng đèn 25 nến.
Related search result for "nến"
Comments and discussion on the word "nến"