Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cây nến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Từng thỏi nến dùng để thắp: Tắt điện, phải thắp cây nến để làm việc 2. Đồ dùng để cắm nến trên bàn thờ: Hai cây nến đặt hai bên bát hương.
Comments and discussion on the word "cây nến"