Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nói toạc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
33
34
35
36
37
38
39
Next >
Last
thôn xóm
viễn thông
thiên vàn
chim muông
huếch
chiếu chỉ
huấn học
hợp tuyển
trước
tiền của
têm
ma chay
Lư san mạch phú
cương trực
dặm phần
nồm
thả giọng
lướt thướt
dãi
núc ních
Ruộng tình
lưỡng thê
khang kháng
gióng một
ngất trời
tủi duyên
trung hưng
kết tủa
ti tỉ
trắc dĩ
Ngựa Hồ
ba bó một giạ
dải
nhạc
vỡ lòng
thánh thót
chụp
cảm
gạt
quân sự
màn
bậc
vặn
đọng
khoang
Vương Bao tụng
la
yến anh
nội thương
giáo khoa
sóng sánh
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
giúi giụi
quần thần
lảnh
khập khiễng
rạc
hùm sói
tối tăm
chăn nuôi
quản huyền
thì thào
chót vót
linh đan
thiều nhạc
phúc hoạ đạo trời
loay hoay
chìa
chim chuột
phát biểu
ngoại khóa
thung thăng
phót
thèm khát
trang trải
ý nghĩa
vẫn
ải
tót
dạn
First
< Previous
33
34
35
36
37
38
39
Next >
Last