Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
yến anh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. Chim yến (én), chim anh (có khi đọc là oanh), hai loài chim về mùa xuân, thường hay ríu rít từng đàn. “Nô nức yến anh” ví với cảnh những đoàn người rộn ràng đi chơi xuân. 2. chỉ gái nhà chứa; ý Kiều nói: nàng như con chim lạc đàn, lại mang lấy cái nợ làm gái nhà chứa
Comments and discussion on the word "yến anh"