Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lướt thướt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Lượt thượt. Nói áo quần dài quá mức bình thường, quá mức cần dùng: Quần dài lướt thướt quét đất.
Comments and discussion on the word "lướt thướt"