Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for n^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last
ngư phủ
ngư tất
ngư tiều
ngư trường
ngưa ngứa
người
người ở
người ốm
người đẹp
người đời
người bệnh
người chứng
người dưng
người gửi
người già
người hùng
người hầu
người làm
người lạ
người lớn
người ta
người tình
người thân
người thiên cổ
người thương
người vượn
người xưa
người yêu
ngường ngượng
ngưỡng
ngưỡng cửa
ngưỡng mộ
ngưỡng trông
ngưỡng vọng
ngược
ngược đãi
ngược đời
ngược chiều
ngược dòng
ngược lại
ngược mắt
ngược ngạo
ngượng
ngượng mặt
ngượng mồm
ngượng ngùng
ngượng ngạo
ngượng ngập
ngượng nghịu
ngước
ngước mắt
ngưng
ngưng đọng
ngưng kết
ngưng tụ
ngưng trệ
ngưu
ngưu đậu
ngưu bàng
ngưu hoàng
ngươi
nha
nha đảm tử
nha dịch
nha khoa
nha lại
nha môn
nha phiến
nha sĩ
nhai
nhai lại
nhai nhải
nham
nham hiểm
nham nham
nham nhám
nham nháp
nham nhở
nham thạch
nhan đề
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last