Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for n^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last
nghiêm trọng
nghiên
nghiên bút
nghiên cứu
nghiên cứu sinh
nghiên cứu viên
nghiêng
nghiêng ngả
nghiêng ngửa
nghiêu khê
nghiến
nghiến ngấu
nghiến răng
nghiền
nghiền ngẫm
nghiệm
nghiệm số
nghiệm thu
nghiện
nghiện ngập
nghiệp
nghiệp báo
nghiệp chướng
nghiễm nhiên
nghinh đón
nghinh địch
nghinh chiến
nghinh giá
nghinh hôn
nghinh nghỉnh
nghinh phong
nghinh tân
nghinh tống
nghinh tiếp
nghinh xuân
ngoan
ngoan đạo
ngoan cố
ngoan cường
ngoan ngoãn
ngoang ngoảng
ngoao
ngoay ngoáy
ngoay ngoảy
ngoài
ngoài cuộc
ngoài da
ngoài khơi
ngoài lề
ngoài mặt
ngoài miệng
ngoài ra
ngoài tai
ngoài trời
ngoài vòng
ngoàm
ngoác
ngoách
ngoái
ngoái cổ
ngoáo
ngoáy
ngoã
ngoại
ngoại ô
ngoại ứng
ngoại đạo
ngoại độc tố
ngoại động từ
ngoại giao
ngoại giao đoàn
ngoại giả
ngoại giới
ngoại hình
ngoại hôn
ngoại hạng
ngoại hối
ngoại hiện
ngoại hoá
ngoại khoa
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last