Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ngoài cuộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • en dehors de; à l'écart
    • Hai người ấy cãi nhau , tôi ở ngoài cuộc
      je me tiens en dehors d'une querelle entre ces deux personnes
    • Đứng ngoài cuộc
      se tenir à l'écart
Related search result for "ngoài cuộc"
Comments and discussion on the word "ngoài cuộc"