Characters remaining: 500/500
Translation

extérieur

Academic
Friendly

Từ "extérieur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ngoài", "bên ngoài", hay "ngoại". Đâymột từ rất phổ biến nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Tính từ:

    • "extérieur" được sử dụng để mô tả điều đó nằmbên ngoài hoặc không thuộc về một không gian kín nào đó.
    • Ví dụ:
  • Danh từ giống đực:

    • "l'extérieur" (số ít) có nghĩaphía ngoài hoặc bề ngoài của một cái gì đó.
    • Ví dụ:
2. Một số cách sử dụng nâng cao
  • Politique extérieure: chính sách đối ngoại, tức là cách một quốc gia tương tác với các quốc gia khác.
  • Nouvelles de l'extérieur: tin tức nước ngoài, tức là thông tin từ các quốc gia khác.
  • Extérieur modeste: vẻ ngoài khiêm tốn, có nghĩakhông quá nổi bật hay phô trương.
3. Phân biệt các biến thể
  • Extérieur (tính từ): bên ngoài, ngoại.
  • L'extérieur (danh từ): cái bên ngoài, thế giới bên ngoài.
  • Extérieure: dạng nữ của tính từ, có nghĩa tương tự nhưng được dùng cho danh từ giống cái.
  • Ví dụ sử dụng:
    • Une cour extérieure: một sân ngoài.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: extérieur extérieur đều có nghĩa tương tự có thể sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.
  • Từ đồng nghĩa:
    • extérieur có thể được đồng nghĩa với từ extérieur trong một số ngữ cảnh.
5. Idioms cụm động từ

Mặc dù "extérieur" không nhiều thành ngữ đặc trưng, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như: - Avoir l'air extérieur: có vẻ ngoài, thường được dùng khi nói về ấn tượng bên ngoài của ai đó.

6. Ví dụ minh họa
  1. La façade extérieure de l'immeuble est rénovée.
    (Mặt tiền bên ngoài của tòa nhà đã được cải tạo.)

  2. Il aime passer du temps à l'extérieur.
    (Anh ấy thích dành thời gianbên ngoài.)

  3. Les acteurs ont tourné des scènes à l'extérieur du studio.
    (Các diễn viên đã quay những cảnhngoài xưởng phim.)

Kết luận

Từ "extérieur" rất hữu ích trong việc mô tả không gian có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. ngoài, bên ngoài, ngoại
    • Cour extérieure
      sân ngoài
    • Manifestation extérieure
      biểu hiện bên ngoài
    • Politique extérieure
      chính sách đối ngoại
danh từ giống đực
  1. phía ngoài, bề ngoài; vẻ ngoài
    • L'extérieur de la maison
      phía ngoài ngôi nhà
    • Extérieur modeste
      (văn học) vẻ ngoài khiêm tốn
  2. cái bên ngoài, thế giới bên ngoài
  3. nước ngoài
    • Nouvelles de l'extérieur
      tin tức nước ngoài
  4. (số nhiều, điện ảnh) cảnh quay ngoài xưởng phim

Antonyms

Words Containing "extérieur"

Comments and discussion on the word "extérieur"