Từ "extérieur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ngoài", "bên ngoài", hay "ngoại". Đây là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa.
Tính từ:
Danh từ giống đực:
Mặc dù "extérieur" không có nhiều thành ngữ đặc trưng, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như: - Avoir l'air extérieur: có vẻ ngoài, thường được dùng khi nói về ấn tượng bên ngoài của ai đó.
La façade extérieure de l'immeuble est rénovée.
(Mặt tiền bên ngoài của tòa nhà đã được cải tạo.)
Il aime passer du temps à l'extérieur.
(Anh ấy thích dành thời gian ở bên ngoài.)
Les acteurs ont tourné des scènes à l'extérieur du studio.
(Các diễn viên đã quay những cảnh ở ngoài xưởng phim.)
Từ "extérieur" rất hữu ích trong việc mô tả không gian và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.