Characters remaining: 500/500
Translation

extérieurement

Academic
Friendly

Từ "extérieurement" là một phó từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "ở bên ngoài" hoặc "bề ngoài". Từ này thường được dùng để chỉ một cái gì đó liên quan đến bề ngoài, hình thức bên ngoài của một sự vật hoặc một người.

Định nghĩa:
  • Extérieurement (phó từ): Diễn tả một trạng thái, hành động hoặc đặc điểm diễn ra ở bên ngoài hoặc liên quan đến bề ngoài.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une présentation, il est important de soigner son apparence extérieurement.
    (Trong một buổi thuyết trình, việc chăm sóc vẻ bề ngoàirất quan trọng.)

  2. Extérieurement, ce bâtiment semble vieux, mais à l'intérieur, il est très moderne.
    (Bên ngoài, tòa nhà này có vẻ , nhưng bên trong thì rất hiện đại.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "extérieurement" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự khác biệt giữa bề ngoài bản chất bên trong của một vật hay một người:
    • Il peut être très gentil, mais extérieurement, il a l'air sévère. (Anh ấy có thể rất tốt bụng, nhưng bên ngoài, anh ấy trông có vẻ nghiêm khắc.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Extérieur (tính từ): Nghĩabên ngoài, thường dùng để chỉ các đặc điểm bên ngoài của một vật.

    • Ví dụ: Le jardin est très joli, mais l'extérieur de la maison a besoin d'être rénové. (Khu vườn rất đẹp, nhưng bên ngoài của ngôi nhà cần được cải tạo.)
  • Extérioriser (động từ): Nghĩathể hiện ra bên ngoài.

    • Ví dụ: Il a du mal à extérioriser ses émotions. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Superficiellement: Nghĩa là "một cách bề ngoài", cũng chỉ về mặt hình thức.
  • Apparence: Nghĩa là "bề ngoài", thường dùng để chỉ hình thức bên ngoài của một người hay vật.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir l'air: Nghĩa là "trông có vẻ", thường dùng để chỉ ấn tượng đầu tiên về một người hay vật.
phó từ
  1. ngoài; bề ngoài

Comments and discussion on the word "extérieurement"