Từ "extérieurement" là một phó từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "ở bên ngoài" hoặc "bề ngoài". Từ này thường được dùng để chỉ một cái gì đó liên quan đến bề ngoài, hình thức bên ngoài của một sự vật hoặc một người.
Dans une présentation, il est important de soigner son apparence extérieurement.
(Trong một buổi thuyết trình, việc chăm sóc vẻ bề ngoài là rất quan trọng.)
Extérieurement, ce bâtiment semble vieux, mais à l'intérieur, il est très moderne.
(Bên ngoài, tòa nhà này có vẻ cũ, nhưng bên trong thì rất hiện đại.)
Extérieur (tính từ): Nghĩa là bên ngoài, thường dùng để chỉ các đặc điểm bên ngoài của một vật.
Extérioriser (động từ): Nghĩa là thể hiện ra bên ngoài.