Characters remaining: 500/500
Translation

intérieurement

Academic
Friendly

Từ "intérieurement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "ở bên trong", "về mặt nội tâm", hoặc "trong tâm trí". Từ này thường được dùng để chỉ một trạng thái, cảm xúc hoặc suy nghĩ diễn ra ở bên trong con người, không thể thấy được từ bên ngoài.

Ý Nghĩa:
  • Nội tâm: Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ không thể hiện ra bên ngoài.
  • Bên trong: Có thể hiểu theo nghĩa vậthoặc trừu tượng.
Ví dụ Sử Dụng:
  1. Fruit gâté intérieurement: "Quả thốibên trong". Câu này mô tả một quả có vẻ bên ngoài ngon nhưng bên trong lại đã hỏng.

  2. Se moquer intérieurement de quelqu'un: "Cười ai trong bụng". Diễn tả việc cười thầm hoặc cảm thấy hài hước về một người nào đó không thể hiện ra ngoài.

Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • "Elle se sent intérieurement tourmentée par ses choix." ( ấy cảm thấy nội tâm bị dằn vặt bởi những lựa chọn của mình.) Ở đây, từ "intérieurement" nhấn mạnh cảm giác dằn vặt không thể hiện ra ngoài.
Biến Thể Từ Gần Giống:
  • Intérieur: Danh từ hoặc tính từ có nghĩa là "nội bộ" hoặc "bên trong".
  • Intérioriser: Động từ có nghĩa là "tiếp thu" hoặc "biến điều đó thành phần nội tâm".
Từ Đồng Nghĩa:
  • Intime: Có thể được hiểu là "thân mật" hoặc "riêng tư", chỉ những điều sâu sắc bên trong con người.
  • Secret: Bí mật, có thể ám chỉ những điều không được công khai.
Thành Ngữ Cụm Động:
  • "Être en paix intérieurement": " sự bình yên trong tâm hồn".
  • "Se sentir intérieurement heureux": "Cảm thấy hạnh phúc bên trong".
Chú Ý Phân Biệt:
  • Intérieurementphó từ, trong khi intérieurtính từ hoặc danh từ. Bạn cần chú ý rằng "intérieurement" thường liên quan đến cảm xúc, trạng thái tâm lý, trong khi "intérieur" có thể chỉ một không gian vật lý.
Kết Luận:

Từ "intérieurement" là một từ rất hữu ích để diễn tả những cảm xúc suy nghĩ bên trong con người.

phó từ
  1. bên trong
    • Fruit gâté intérieurement
      quả thốibên trong
    • Se moquer intérieurement de quelqu'un
      cười ai trong bụng, cười thầm ai

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "intérieurement"