Từ "intérieurement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "ở bên trong", "về mặt nội tâm", hoặc "trong tâm trí". Từ này thường được dùng để chỉ một trạng thái, cảm xúc hoặc suy nghĩ diễn ra ở bên trong con người, không thể thấy được từ bên ngoài.
Fruit gâté intérieurement: "Quả thối ở bên trong". Câu này mô tả một quả có vẻ bên ngoài ngon nhưng bên trong lại đã hỏng.
Se moquer intérieurement de quelqu'un: "Cười ai trong bụng". Diễn tả việc cười thầm hoặc cảm thấy hài hước về một người nào đó mà không thể hiện ra ngoài.
Từ "intérieurement" là một từ rất hữu ích để diễn tả những cảm xúc và suy nghĩ bên trong con người.