Characters remaining: 500/500
Translation

dehors

Academic
Friendly

Từ "dehors" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ở ngoài" hoặc "bên ngoài". Đâymột phó từ thường được dùng để chỉ vị tríngoài một không gian nào đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Phó từ chỉ vị trí:

    • Ví dụ: Rester longtemps dehors (Đứng ngoài lâu). Câu này có nghĩabạnngoài một thời gian dài.
    • Sử dụng nâng cao: Venir de dehors (Đến từ bên ngoài). Câu này chỉ ra rằng ai đó hoặc cái gì đó đến từ một nơi không nằm trong không gian hiện tại.
  2. Chỉ hướng ra ngoài:

    • Ví dụ: Porte qui s'ouvre en dehors (Cửa mở ra phía ngoài). Ở đây, "dehors" chỉ hướng cửa mở ra.
    • Cách sử dụng nâng cao: Marcher les pieds en dehors (Đi chân chữ bát). Điều này có thể ám chỉ một cách đi bộ đặc trưng, chân mở ra ngoài.
  3. Biểu thức phức tạp:

    • En dehors de: Cụm từ này có nghĩa là "ngoài ra, không kể".
    • Être en dehors: Có thể diễn đạt là "thành thực, cởi mở nhưng không sâu sắc".
  4. Động từ phrasal:

    • Mettre quelqu'un dehors: Có nghĩa là "đuổi ai ra". Ví dụ, nếu bạn không hài lòng với ai đó, bạn có thể nói: Je vais te mettre dehors (Tôi sẽ đuổi bạn ra ngoài).
  5. Chỉ bề ngoài:

    • Le dehors: Danh từ giống đực chỉ phần ngoài hoặc mặt ngoài. Ví dụ: Le dehors d'une maison (Mặt ngoài của một ngôi nhà).
    • Sauvons les dehors: Nghĩa là "cứu vãn bề ngoài", tức là giữ thể diện.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • À l'extérieur: Cũng có nghĩa là "ở ngoài", tương tự như "dehors", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Extérieur: Tính từ chỉ sự bên ngoài, ví dụ: l'extérieure de la maison (bên ngoài của ngôi nhà).
Idioms:
  • Partir toutes voiles dehors: Một cụm từ trong hàng hải, có nghĩa là "căng buồm ra khơi", diễn tả việc khởi hành một cách quyết liệt phấn khởi.
Kết luận:

Từ "dehors" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để chỉ vị trí, hướng đi hoặc bề ngoài.

phó từ
  1. ngoài, ở bên ngoài
    • Rester longtemps dehors
      đứng ngoài lâu
    • de dehors
      từ ngoài
    • Venir de dehors
      từ ngoài đến
    • en dehors
      ra phía ngoài
    • Porte qui s'ouvre en dehors
      cửa mở ra phía ngoài
    • Marcher les pieds en dehors
      đi chân chữ bát
    • en dehors de
      ngoài
    • En dehors de cette limite
      ngoài giới hạn ấy
    • En dehors de fatigue, le voyage est beau
      ngoài sự mệt nhọc ra, cuộc du lịchtốt đẹp
    • être en dehors
      thành thực lắm
    • mettre quelqu'un dehors
      đuổi ai ra
    • partir toutes voiles dehors
      (hàng hải) căng buồm ra khơi
danh từ giống đực
  1. phần ngoài, mặt ngoài
    • Le dehors d'une maison
      mặt ngoài nhà
  2. phía ngoài, bên ngoài
    • Les bruits du dehors
      những tiếng động bên ngoài
  3. nước ngoài, ngoại quốc
    • Hommes venus du dehors
      người ở nước ngoài đến
  4. (thường số nhiều) bề ngoài, vẻ ngoài
    • Sauver les dehors
      cứu vãn lấy bề ngoài; giữ thể diện
    • Garder les dehors
      giữ lịch sự bề ngoài

Comments and discussion on the word "dehors"