Jump to user comments
danh từ giống cái
- bờ, mép, rìa, lề
- Marge d'une page
lề trang giấy
- giới hạn
- Marge de sécurité
giới hạn an toàn
- avoir de la marge
còn thì giờ (để làm việc gì)
- en marge; en marge de
ở ngoài rìa; ở ngoài lề
- Un homme en marge
một người ở ngoài lề xã hội
- Être en marge de la société
ở ngoài lề xã hội