Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nghiên cứu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • étudier; examiner; faire des recherches
    • Nghiên cứu một vấn đề
      étudier une quetion
    • Nghiên cứu khoa học
      faire des recherches scientifiques
    • nhà nghiên cứu
      chercheur
Related search result for "nghiên cứu"
Comments and discussion on the word "nghiên cứu"