Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
explorer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thăm dò, thám hiểm
    • Explorer les mers
      thám hiểm biển khơi
  • khảo sát tỉ mỉ, nghiên cứu
    • Explorer une question
      nghiên cứu một vấn đề
Related search result for "explorer"
Comments and discussion on the word "explorer"