version="1.0"?>
- confus
- Ngượng vì bị bắt quả tang
confus d'être pris sur le fait
- (cũng nói ngượng ngập) maladroit; malhabile; gauche
- ốm lâu mới dậy đi đứng còn ngượng
avoir un démarche encore maladroite après une longue maladie
- ngường ngượng
(redoublement; sens atténué)
- ngượng chín cả mặt
rougir de confusion