Từ "mừng" trong tiếng Việt có nghĩa chính là cảm thấy vui sướng, hạnh phúc khi có sự kiện tốt đẹp xảy ra. Đây là một từ rất phổ biến và thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Hoan nghênh, tỏ vẻ chia niềm vui:
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Mừng thọ: Là một cụm từ dùng để chúc mừng người cao tuổi, thể hiện lòng kính trọng. Ví dụ: "Chúng ta tổ chức lễ mừng thọ cho ông bà vào cuối tuần này."
Mừng tuổi: Là một phong tục chúc mừng và tặng tiền cho trẻ em trong dịp Tết Nguyên Đán. Ví dụ: "Năm nay tôi đã mừng tuổi cho các cháu 100.000 đồng."
Nửa mừng nửa sợ: Cụm từ này dùng khi một người cảm thấy vui sướng nhưng cũng có chút lo lắng. Ví dụ: "Khi nhận được thông báo thăng chức, tôi nửa mừng nửa sợ vì trách nhiệm sẽ nặng nề hơn."
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Vui: Cũng diễn tả cảm xúc tích cực, nhưng "vui" thường chỉ đơn thuần là cảm xúc, trong khi "mừng" có thêm yếu tố chúc mừng, hoan nghênh.
Chúc mừng: Là hành động thể hiện sự vui mừng cho người khác. Ví dụ: "Tôi chúc mừng bạn đã có công việc mới."
Lưu ý phân biệt:
"Mừng" thường được dùng khi có sự kiện tích cực, trong khi từ "buồn" là trạng thái cảm xúc ngược lại.
Trong một số ngữ cảnh, "mừng" có thể mang nghĩa hài hước hoặc châm biếm khi kết hợp với các từ khác, như "mừng hết lớn".
Ví dụ khác:
"Mừng rỡ": Cảm thấy rất vui mừng, phấn khởi. Ví dụ: "Cô ấy mừng rỡ khi thấy con mình trở về sau chuyến đi xa."
"Mừng vì": Diễn tả lý do của sự vui mừng.