Characters remaining: 500/500
Translation

mọc

Academic
Friendly

Từ "mọc" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "mọc", kèm theo dụ minh họa một số từ liên quan.

1. Nghĩa Cách sử dụng
  • Mọc thường được hiểu một món ăn làm bằng thịt lợn nạc giã lẫn với , nắm lại hấp chín. dụ: "Hôm nay, tôi muốn ăn bún với mọc."
2. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "nảy" (đối với cây cỏ)

    • dụ: "Cây vừa nảy mầm sau cơn mưa."
  • Từ đồng nghĩa: "xuất hiện", "hiện ra"

    • dụ: "Bóng dáng của ngôi nhà xuất hiện sau màn sương."
3. Phân biệt các biến thể
  • Mọc lên: Thường được dùng khi nói về sự phát triển của cây cỏ hoặc các công trình.

    • dụ: "Những cây mới mọc lên xanh tốt."
  • Mọc ra: Cũng có nghĩa như "mọc lên", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, chẳng hạn như bịa chuyện.

    • dụ: " ấy mọc ra nhiều chuyện không thật."
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Mọc mầm: Nói về sự khởi đầu của một ý tưởng hoặc một kế hoạch.
    • dụ: "Ý tưởng của anh ấy đang mọc mầm trong đầu tôi."
Kết luận

Từ "mọc" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn có thể hiểu sử dụng từ này cho đúng.

  1. 1 dt Món ăn làm bằng thịt lợn nạc giã lẫn với , nắm lại hấp chín: ăn bún với mọc.
  2. 2 đgt 1. Nói cây cỏ bắt đầu bén rễ nhô lên: Cỏ mọc kín ngoài sân (NgĐThi). 2. Nói tinh tú bắt đầu hiện ra: Mặt trời vừamọc (BĐGiang); Trăng mới mọc. 3. Mới hiện ra: Trong làng đã nhiều nhà ngói mọc lên. 4. Bịa ra: mọc chuyện vợ chồng nhà ấy cãi nhau.

Comments and discussion on the word "mọc"