Characters remaining: 500/500
Translation

mốc

Academic
Friendly

Từ "mốc" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ minh họa.

Các nghĩa của từ "mốc":
  1. Mốc (d):

  2. Mốc (i):

    • Loài nấm nhỏ: Ở nghĩa này, "mốc" chỉ những loại nấm nhỏ thường mọc trên các vật liệu ẩm ướt hoặc đang thối rữa. dụ:
  3. Mốc (t):

Một số từ liên quan từ đồng nghĩa:
  • Mốc có thể được gần nghĩa với các từ như "dấu mốc", "mốc thời gian" khi nói về các sự kiện quan trọng.
  • Các từ gần giống có thể "dấu", "ranh giới" khi nói về việc phân chia địa giới.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, khi nói về các sự kiện lịch sử, bạn có thể sử dụng "mốc" để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiện đó. dụ:

    • "Việc ký kết hiệp định Paris năm 1973 được xem một mốc son trong lịch sử ngoại giao của Việt Nam."
  • Trong ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học, "mốc" có thể được dùng để chỉ các hiện tượng sinh vật học liên quan đến sự phát triển của nấm. dụ:

    • "Nấm mốc có thể gây hại cho thực phẩm cần được kiểm soát trong quá trình bảo quản."
Kết luận:

Từ "mốc" trong tiếng Việt rất phong phú với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh, từ địa đến lịch sử, cả sinh học.

  1. d. 1. Cọc cắm để phân địa giới. 2. Sự kiện hay thời điểm quan trọng đánh dấu sự tiến triển: Chiến thắng Điện Biên một cái mốc trong sự nghiệp giải phóng dân tộc của chúng ta.
  2. I. d. Loài nấm nhỏ gồm nhiều sợi hay mọc trên các chất bột, ẩm đang hoại thối. II. t. 1. mốc phát triển: Quần áo mốc. 2. màu như mốc: cúc mốc; Chó mốc.

Comments and discussion on the word "mốc"