Từ "mũi" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, và nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích cụ thể về từ này, cùng với ví dụ minh họa:
1. Nghĩa chính
2. Chất lỏng tiết ra từ mũi
3. Chất nhầy trong phân
4. Đầu nhọn của vật
5. Mũi trong tiêm chích
6. Dải đất nhô ra biển
7. Hướng tiến công
8. Phía trước của tàu thuỷ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa: "Mũi" có thể có các từ gần nghĩa như "đầu" (trong một số ngữ cảnh) nhưng thường không thay thế nhau được.
Từ liên quan: "Mũi" trong các cụm từ như "mũi tên" hay "mũi nhọn" có thể được sử dụng để chỉ tính nhọn hoặc hình dạng.
Kết luận
Từ "mũi" trong tiếng Việt rất đa dạng và phong phú về nghĩa.