Characters remaining: 500/500
Translation

mũi

Academic
Friendly

Từ "mũi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số giải thích cụ thể về từ này, cùng với dụ minh họa:

1. Nghĩa chính
  • Bộ phận trên cơ thể: "Mũi" bộ phận nhô caogiữa mặt của người động vật, chức năng khứu giác hô hấp. dụ: "Mũi của tôi bị nghẹt khi tôi cảm lạnh." Cách sử dụng nâng cao: "Mũi một trong những cơ quan quan trọng để cảm nhận mùi vị."
2. Chất lỏng tiết ra từ mũi
  • Chất lỏng trong lỗ mũi: "Mũi" cũng có thể chỉ đến chất lỏng như nước mũi. dụ: "Khi tôi bị cảm, tôi thường bị sổ mũi."
3. Chất nhầy trong phân
  • Đi ngoài ra mũi: Nghĩa này ít gặp hơn, thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc dân gian. dụ: "Người bị tiêu chảy nặng có thể đi ngoài ra mũi."
4. Đầu nhọn của vật
  • Mũi kim, mũi gươm: Chỉ phần đầu nhọn của các vật dụng. dụ: "Cẩn thận không để bị đâm vào mũi kim khi khâu."
5. Mũi trong tiêm chích
  • Tiêm một mũi: Diễn tả hành động tiêm vắc-xin hoặc thuốc. dụ: "Tôi đã tiêm một mũi vắc-xin cúm."
6. Dải đất nhô ra biển
  • Mũi mau: Chỉ một địa danh, phần đất nhô ra biển. dụ: "Chúng tôi đã đến thăm mũi mau, nơi cảnh đẹp tuyệt vời."
7. Hướng tiến công
  • Thọc một mũi: Chỉ hành động tấn công theo một hướng cụ thể. dụ: "Quân ta đã thọc một mũi vào đồn địch trong đêm."
8. Phía trước của tàu thuỷ
  • Mũi tàu: Phần đầu của tàu. dụ: "Khi tàu ra khơi, anh đứngmũi tàu để ngắm cảnh."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "Mũi" có thể các từ gần nghĩa như "đầu" (trong một số ngữ cảnh) nhưng thường không thay thế nhau được.
  • Từ liên quan: "Mũi" trong các cụm từ như "mũi tên" hay "mũi nhọn" có thể được sử dụng để chỉ tính nhọn hoặc hình dạng.
Kết luận

Từ "mũi" trong tiếng Việt rất đa dạng phong phú về nghĩa.

  1. 1 dt 1. Bộ phận nhô caogiữa mặt người động vật, cơ quan của khứu giác hô hấp: Xỏ chân lỗ mũi (tng). 2. Chất lỏng tiết ra trong lỗ mũi: Xỉ mũi; Sổ mũi. 3. Chất nhầy trong phân người đi kiết: Đi ngoài ra mũi. 4. Đầu nhọn của một số vật: Mũi kim; Mũi gươm; Mũi giáo. 5. Mỗi lần chọc bằng đầu nhọn: Tiêm một mũi vào đùi. 6. Dải đất nhọn chìa ra biển: Mũi -mau. 7. Hướng tiến công của bộ đội: Quân ta đã thọc một mũi vào đồn địch.
  2. 2 dt Phía trước của tàu thuỷ, của thuyền: Đôi ta lên thác xuống ghềnh, em ra đứng mũi, để anh chịu sào (cd).

Comments and discussion on the word "mũi"