Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mãnh

Academic
Friendly

Từ "mãnh" trong tiếng Việt có nghĩa chính chỉ người chưa vợ con đã chết. Đây một từ tính chất hơi trang trọng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tang lễ hoặc khi nói về cuộc sống cái chết.

Các sử dụng của từ "mãnh":
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh tang lễ:

    • dụ: "Người mãnh này mất sớm quá, còn chưa kịp lập gia đình."
    • Trong câu này, từ "mãnh" dùng để chỉ người đã chết nhưng chưa kết hôn.
  2. Trong văn học hay thơ ca:

    • dụ: "Hồn mãnh lang thang giữa dòng đời."
    • đây, "mãnh" có thể được dùng để tạo nên hình ảnh về một người trẻ tuổi không gia đình, thể hiện sự cô đơn.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • "Mới": Từ "mới" có thể chỉ người trẻ tuổi, nhưng không nhất thiết phải người chưa lập gia đình.
  • "Mồ côi": Từ này chỉ người không cha mẹ, không liên quan đến việc lập gia đình.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ "mãnh" không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể sử dụng "người chết trẻ" để diễn tả một phần ý nghĩa tương tự, mặc dù không nhấn mạnh về tình trạng gia đình.
Các biến thể:
  • "Mãnh tử" (người chưa vợ con đã chết): Thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài thơ hay văn chương, từ "mãnh" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự tiếc nuối về một cuộc đời chưa được sống trọn vẹn.
    • dụ: "Mãnh trên đường đời, chỉ như cơn gió thoảng qua."
Kết luận:

Từ "mãnh" một từ đặc biệt trong tiếng Việt, dùng để chỉ những người chưa lập gia đình đã qua đời. mang trong mình nỗi buồn sự tiếc nuối, thể hiện trong nhiều tác phẩm văn học trong các cuộc trò chuyện về cái chết sự sống.

  1. d. Người chưa vợ con đã chết.

Comments and discussion on the word "mãnh"