Characters remaining: 500/500
Translation

ma-nhê-tô

Academic
Friendly

Từ "ma-nhê-tô" (tiếng Anh: "magneto") một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ một loại máy phát điện một chiều nhỏ, thường được sử dụng trong các phương tiện như ô tô mô tô. Máy này hoạt động dựa trên nguyên lý từ trường của nam châm vĩnh cửu, giúp tạo ra điện năng để cung cấp cho động cơ hoặc các thiết bị điện khác.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo: Ma-nhê-tô thường một rotor (phần quay) một stator (phần đứng yên), trong đó rotor quay trong từ trường của nam châm vĩnh cửu để tạo ra dòng điện.
  • Chức năng: chủ yếu được sử dụng để cung cấp điện cho hệ thống đánh lửa trong động cơ đốt trong, giúp khởi động xe hoặc cung cấp điện cho các thiết bị phụ trợ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Xe máy của tôi sử dụng ma-nhê-tô để khởi động động cơ."
  2. Câu nâng cao: "Ma-nhê-tô một phần quan trọng trong hệ thống đánh lửa của xe, giúp tạo ra tia lửa để đốt cháy nhiên liệu."
Phân biệt các biến thể:
  • Ma-nhê-tô điện: Dùng để chỉ một loại ma-nhê-tô sử dụng điện để hoạt động.
  • Ma-nhê-tô từ trường: Nhấn mạnh vào nguyên lý hoạt động dựa trên từ trường.
Các từ gần giống liên quan:
  • Máy phát điện: thiết bị chuyển đổi năng lượng học thành điện năng. Không giống như ma-nhê-tô, máy phát điện có thể lớn hơn phức tạp hơn.
  • Nam châm: vật liệu khả năng tạo ra từ trường. Ma-nhê-tô sử dụng nam châm vĩnh cửu trong cấu tạo của .
Từ đồng nghĩa:
  • Máy phát điện một chiều: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể coi đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh nhất định.
Cách sử dụng khác:
  • Trong lĩnh vực kỹ thuật, ma-nhê-tô có thể được nhắc đến khi bàn về các hệ thống điện trong xe cộ hoặc trong các thiết bị nhỏ khác, như máy phát điện cho mô hình máy bay điều khiển từ xa.
  1. Máy phát điện một chiều kiểu nhỏ, chạy với nam châm vĩnh cửu, thường dùng trong xe ô-tô, mô-tô.

Comments and discussion on the word "ma-nhê-tô"