Characters remaining: 500/500
Translation

motif

/mou'ti:f/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "motif" là một danh từ giống đực (le motif) nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số cách giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cụ thể.

1. Nghĩa chính của "motif"
  • Lý do, cớ: Trong ngữ cảnh này, "motif" thường chỉ lý do hoặc cớ để thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ:
    • Exemple: "Il se fâche sans motif." (Anh ấy giận không lý do.)
  • Căn cứ pháp: Trong lĩnh vực luật pháp, "motif" có thể chỉ căn cứ, lý do để đưa ra một quyết định pháp lý. Ví dụ:
    • Exemple: "Les motifs du jugement sont importants." (Các căn cứ của bản ánrất quan trọng.)
2. Ý nghĩa trong nghệ thuật âm nhạc
  • Họa tiết, mẫu hình: Trong nghệ thuật, "motif" có thể chỉ một họa tiết hoặc mẫu hình được sử dụng trong tranh vẽ hoặc thiết kế. Ví dụ:
    • Exemple: "Ce tableau a un motif floral." (Bức tranh này họa tiết hoa.)
  • Nhạc tố: Trong âm nhạc, "motif" có thể chỉ một đoạn nhạc ngắn, thường lặp lại. Ví dụ:
    • Exemple: "Le motif musical est très entraînant." (Nhạc tố rất bắt tai.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Với ý định tốt: Cụm từ "pour le bon motif" có nghĩavới một ý định tốt, thường liên quan đến hành động tích cực hoặc mục đích tốt đẹp.
    • Exemple: "Elle a fait cela pour le bon motif." ( ấy đã làm điều đó với ý định tốt.)
  • Vô cớ: Cụm từ "sans motif" chỉ việc làm điều đó không lý do chính đáng.
    • Exemple: "Il a été licencié sans motif." (Anh ấy đã bị sa thải không lý do.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Motive: Trong tiếng Pháp, "motif" có thể bị nhầm lẫn với "motive", là từ chỉ động lực hành động, tuy nhiên "motive" thường mang nghĩa cá nhân hơn.
  • Raison: Từ này cũng có nghĩa là lý do, nhưng "raison" thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ gói gọn trong hành động mà còn có thể là lý do cho một quan điểm hay quyết định.
5. Idiom cụm động từ
  • Sans motif: Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ việc làmđó không lý do rõ ràng. Ví dụ: "Il est parti sans motif." (Anh ấy đã đi không lý do.)
  • Pour de bon: Cụm từ này nghĩa là "một cách nghiêm túc" hoặc "thực sự", không liên quan trực tiếp đến "motif" nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu lý do rõ ràng.
Tóm lại

"Motif" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể chỉ lý do, căn cứ pháp lý, họa tiết trong nghệ thuật, hoặc nhạc tố trong âm nhạc. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa.

danh từ giống đực
  1. lý do, cớ
    • Se fâcher sans motif
      giận không lý do
  2. (luật học, pháp lý) căn cứ
    • Motifs du jugement
      căn cứ của bản án
  3. họa tiết
  4. (hội họa) mẫu hình
  5. (âm nhạc) nhạc tố
    • pour le bon motif
      (thân mật) với ý định kết hôn
    • sans motif
      vô cớ, không lý do chính đáng

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "motif"

Comments and discussion on the word "motif"