Từ "émotif" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ danh từ "émotion" (cảm xúc). "Émotif" dùng để chỉ những người hoặc điều gì đó dễ xúc động, nhạy cảm, thường phản ứng mạnh mẽ với cảm xúc hoặc tình huống xung quanh.
Định nghĩa:
Tính từ: chỉ những người dễ xúc cảm, hay bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
Danh từ: người có tính dễ xúc cảm.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Émotif: Tính từ chỉ tính cách dễ xúc cảm.
Émotive: Dạng nữ của "émotif".
Émotionnel: Liên quan đến cảm xúc, không nhất thiết chỉ người mà có thể nói về tình huống, tác phẩm v.v.
Từ gần giống:
Sensible: Cũng có nghĩa là nhạy cảm nhưng có thể không chỉ về mặt cảm xúc mà còn về những khía cạnh khác.
Touchant: Chạm đến trái tim, cảm động nhưng không nhất thiết là dễ xúc động.
Từ đồng nghĩa:
Một số cụm từ và cách diễn đạt:
Idiom và cụm động từ:
Mặc dù không có nhiều idiom trực tiếp liên quan đến "émotif", bạn có thể gặp cụm từ như: - Avoir le cœur sur la main: Nghĩa là rất tốt bụng và dễ xúc động.