Characters remaining: 500/500
Translation

motif

/mou'ti:f/
Academic
Friendly

Từ "motif" trong tiếng Anh các nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa
  1. Chủ đề quán xuyến (trong văn học): "Motif" được sử dụng để chỉ một chủ đề, ý tưởng hoặc hình ảnh lặp đi lặp lại trong một tác phẩm văn học. có thể giúp phát triển nội dung hoặc truyền tải thông điệp chính của tác phẩm.

  2. Motive (động cơ): Từ "motif" cũng có thể được coi một biến thể của từ "motive", nghĩa lý do hoặc động cơ thúc đẩy một hành động nào đó.

  3. Nhạc tố (trong âm nhạc): Trong âm nhạc, "motif" chỉ một đoạn nhạc ngắn, có thể lặp lại được phát triển trong một tác phẩm âm nhạc.

  4. Ren rời (trong thiết kế): "Motif" cũng có thể một mẫu trang trí, thường thấy trong thiết kế vải hoặc đồ họa.

dụ sử dụng
  1. Văn học:

    • "The motif of love and sacrifice is prevalent throughout the novel."
    • (Chủ đề về tình yêu hy sinh hiện diện xuyên suốt cuốn tiểu thuyết.)
  2. Âm nhạc:

    • "The composer used a recurring motif to give the symphony a sense of unity."
    • (Nhà soạn nhạc đã sử dụng một nhạc tố lặp lại để tạo cảm giác thống nhất cho bản giao hưởng.)
  3. Thiết kế:

    • "The fabric features a floral motif that adds a touch of elegance."
    • (Vải một mẫu hoa trang trí, làm tăng thêm vẻ sang trọng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Theme (chủ đề): Một từ tương tự nhưng thường đề cập đến một ý tưởng tổng quát hơn, không nhất thiết phải lặp lại như "motif".
  • Design (thiết kế): Liên quan đến mẫu hoặc hình thức, có thể bao hàm nhiều yếu tố hơn.
  • Pattern (mẫu): Liên quan đến việc lặp lại hình ảnh hoặc hình dạng, có thể dùng trong ngữ cảnh trang trí.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "motif" không trực tiếp liên quan đến các idioms hoặc phrasal verbs phổ biến, bạn có thể gặp cụm từ như "recurring motif" (chủ đề lặp lại) trong văn học nghệ thuật.

Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng "motif", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn diễn đạt.
  • "Motive" thường được sử dụng khi nói về động cơ của con người, trong khi "motif" thường dùng trong nghệ thuật thiết kế.
danh từ
  1. (văn học) chủ đề quán xuyến
danh từ ((cũng) motive)
  1. (âm nhạc) nhạc tố
  2. ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "motif"

Comments and discussion on the word "motif"