Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moirage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm nổi cát nhiễu (ở vải)
  • sự làm nổi ánh lóng lánh (ở tấm kẽm tấm thiếc)
  • (văn học) ánh lóng lánh
Related search result for "moirage"
Comments and discussion on the word "moirage"