Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
mirage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (vật lý học) ảo tượng
  • (nghĩa bóng) ảo vọng, ảo tưởng
    • Les mirages de la gloire
      ảo tưởng vinh quang
  • sự soi (trứng)
Related search result for "mirage"
Comments and discussion on the word "mirage"