Characters remaining: 500/500
Translation

morasse

Academic
Friendly

Từ "morasse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ngành in ấn. Để giải thích hơn, chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa cách sử dụng của từ này.

Định nghĩa

Morasse (danh từ) chỉ một loại ván in, thườngloại ván được làm từ gỗ hoặc vật liệu khác, các nhà in sử dụng để tạo ra các bản in. Từ này thường xuất hiện trong các quy trình in ấn truyền thống.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngành in ấn:

    • "Le typographe a choisi une morasse en bois pour son impression." (Người thợ in đã chọn một ván in bằng gỗ cho bản in của mình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'utilisation de morasses spécifiques peut affecter la qualité du tirage." (Việc sử dụng các loại ván in cụ thể có thể ảnh hưởng đến chất lượng bản in.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống
  • Morat: Đâymột từ liên quan có thể gây nhầm lẫn. Morat thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn nhưng không chỉ ra một loại ván cụ thể như "morasse".
  • Impression: Đâytừ chỉ quá trình in ấn nói chung.
Từ đồng nghĩa
  • Plaque: Đâytừ chỉ một tấm kim loại hoặc vật liệu khác dùng trong in ấn, tương tự như morasse nhưng có thể không chỉ định cụ thể về loại vật liệu.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều cụm từ hay idiom phổ biến liên quan trực tiếp đến "morasse", nhưng trong ngành in, có một số cụm từ có thể liên quan đến quy trình in ấn, như: - Tirer un exemplaire: Lấy một bản in. - Mettre en page: Đặt trang.

Kết luận

Tóm lại, "morasse" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực in ấn, chỉ một loại ván in. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng cũng như các từ liên quan khác trong ngành in.

danh từ giống cái
  1. (ngành in) morat

Words Mentioning "morasse"

Comments and discussion on the word "morasse"