Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
minette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tiếng địa phương) quặng sắt
  • cây linh lăng hoa vàng (cũng) lupuline
  • xem minet
Related search result for "minette"
Comments and discussion on the word "minette"