Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for min in Vietnamese - Vietnamese dictionary
An Minh
An Minh Bắc
bình minh
Bình Minh
biện minh
cao minh
Cao Minh
Cát Minh
Côn Minh
Cẩm Minh
Châu Minh
Chí Minh
chứng minh
Chu Minh
Khổng Minh
liên minh
min
minh
minh điều
minh bạch
minh công
minh châu
minh chủ
minh dương
minh họa
minh hương
minh linh
minh mông
minh mạc
Minh Mạng
minh mẫn
minh mị
minh nông
minh ngọc
minh nguyệt
minh oan
minh quân
minh sinh (minh tinh)
minh thệ
minh tinh
nghiêm minh
phát minh
phân minh
quang minh
Quang Minh
Quảng Minh
Quế Minh
Quỳnh Minh
tân minh
Tân Minh
Tây Minh
Tứ Minh
Tịnh Minh
thanh minh
thanh minh
Thanh Minh
Thành hạ yêu minh
thành hạ yêu minh
Thành Minh
thông minh
thần minh
Thọ Minh
thệ hải minh sơn
Thiệu Minh
Thuận Minh
thuyết minh
Tiên Minh
Tràng Minh
Trần Minh Tông
Trung Minh
Trường Minh
Trương Minh Giảng
U Minh
Uyên Minh
Vĩnh Minh
văn minh
Văn Minh
vi ta min
Xuân Minh
Yên Minh