Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
minh tinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
Dải vải hay giấy đề tên tuổi chức tước người chết, đưa đi hàng đầu trong đám ma thời trước.
Related search result for
"minh tinh"
Words contain
"minh tinh"
:
minh sinh (minh tinh)
minh tinh
Words contain
"minh tinh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
văn minh
minh mẫn
minh bạch
minh sinh (minh tinh)
tinh
thông minh
tinh vi
tinh thần
vệ tinh
kết tinh
more...
Comments and discussion on the word
"minh tinh"