Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
minh mạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Mờ mịt, bát ngát (cũ): Hồn tráng sĩ biết đâu miền minh mạc (Văn tế trận vong tướng sĩ).
Related search result for "minh mạc"
Comments and discussion on the word "minh mạc"