Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
minh linh
Jump to user comments
version="1.0"?>
một loài sâu giống như con nhện. Tục truyền con tò vò bắt thứ nhện này về nuôi trong tổ, khi lớn nó bay đi. Vì thế có câu "tò vò mà nuôi con nhện, đến khi nó lớn nó quện nhau đi". Danh từ minh linh đây chỉ con nuôi
Related search result for
"minh linh"
Words contain
"minh linh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
minh linh
linh hồn
linh lợi
minh sinh (minh tinh)
Ngòi viết Đỗng Hồ
minh bạch
Lê Lợi
văn minh
Thần vũ bất sát
Linh Đài
more...
Comments and discussion on the word
"minh linh"