Characters remaining: 500/500
Translation

mane

/mein/
Academic
Friendly

Từ "mane" trong tiếng Anh có nghĩa "bờm", thường chỉ về phần lông dài dàycổ của một số loài động vật như ngựa hoặc sư tử. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng để chỉ tóc của con người khi tóc dài dày, mang lại cảm giác bồng bềnh, giống như bờm của động vật.

Định nghĩa:
  • Mane (danh từ):
    • Bờm của ngựa, sư tử hoặc các loài động vật khác.
    • Tóc bờm, tóc dài dày, thường được dùng để chỉ kiểu tóc độ phồng hoặc tạo hình ấn tượng.
dụ sử dụng:
  1. Về bờm động vật:

    • "The lion shook his mane in the sunlight." (Con sư tử lắc bờm của dưới ánh nắng mặt trời.)
  2. Về tóc con người:

    • "She has a beautiful mane of hair that flows down her back." ( ấy một mái tóc bồng bềnh đẹp, chảy xuống lưng.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể chính của từ "mane", nhưng bạn có thể gặp từ "maned" (tính từ) để chỉ những loài vật bờm, dụ: "maned wolf" (sói bờm).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Coif" (kiểu tóc, đầu tóc), thường dùng trong ngữ cảnh chỉ kiểu tóc trang trọng.
  • Từ gần giống:

    • "Hair" (tóc): Đây từ chung chỉ tóc trên đầu không phân biệt kiểu tóc.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "mane" có thể được sử dụng để chỉ đến sự tự tin hoặc sức mạnh. dụ:
    • "He walked into the room with the confidence of a lion with a majestic mane." (Anh ấy bước vào phòng với sự tự tin của một con sư tử bờm oai vệ.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến từ "mane", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "to let one's hair down" (thư giãn, thoải mái) được sử dụng để mô tả việc không còn căng thẳng, tương tự như cảm giác tự do một bờm bồng bềnh mang lại.
Tóm lại:

Từ "mane" không chỉ một thuật ngữ để mô tả bờm của động vật còn có thể được áp dụng trong ngữ cảnh nói về tóc của con người.

danh từ
  1. bờm (ngựa, sư tử)
  2. (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài cộm lên)

Comments and discussion on the word "mane"