Characters remaining: 500/500
Translation

immanence

/'imənəns/ Cách viết khác : (immanency) /'imənənsi/
Academic
Friendly

Từ "immanence" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong triết học tôn giáo. Từ này có nghĩa "tính nội tại" hay "tính hiện hữu bên trong". diễn tả khái niệm rằng một điều đó, như là một ý tưởng, một lực lượng, hoặc một bản chất, tồn tại bên trong một cái đó khác, thay vìbên ngoài hoặc tách biệt.

Định nghĩa dễ hiểu:
  • Immanence (tính nội tại): Sự hiện hữu hoặc tác động của một thứ đó bên trong một cái đó khác. dụ, trong triết học, một số nhà tư tưởng cho rằng thần thánh không chỉ một thực thể tách biệt còn hiện diện trong mọi vật mọi người.
dụ sử dụng:
  1. Triết học: "The concept of immanence is often contrasted with transcendence, which refers to something that exists beyond the physical world."

    • (Khái niệm tính nội tại thường được đối chiếu với tính siêu việt, điều này ám chỉ một cái đó tồn tại vượt ra ngoài thế giới vật chất.)
  2. Tôn giáo: "Many religions emphasize the immanence of God in nature, suggesting that divine presence can be felt in the natural world."

    • (Nhiều tôn giáo nhấn mạnh tính nội tại của Chúa trong thiên nhiên, cho rằng sự hiện diện thiêng liêng có thể được cảm nhận trong thế giới tự nhiên.)
Các biến thể của từ:
  • Immanent (tính từ): Mang nghĩa "nội tại", "hiện hữu bên trong".
    • dụ: "The immanent qualities of love can be seen in acts of kindness." (Những phẩm chất nội tại của tình yêu có thể được thấy qua những hành động tốt bụng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Transcendence (tính siêu việt): Khái niệm đối lập với immanence, chỉ ra rằng một điều đó tồn tại vượt lên trên hoặc bên ngoài cái khác.
  • Inherent (nội tại, vốn ): Mang nghĩa một phần tự nhiên của một điều đó.
    • dụ: "The inherent beauty of the landscape is awe-inspiring." (Vẻ đẹp vốn có của phong cảnh thật đáng kinh ngạc.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Inherent qualities: Những phẩm chất vốn .
  • Transcendent experience: Trải nghiệm siêu việt, vượt lên trên thực tại bình thường.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các cuộc thảo luận về triết học hay tôn giáo, bạn có thể sử dụng từ "immanence" để bàn luận về các khái niệm phức tạp hơn, như là sự hiện hữu của thần thánh trong cuộc sống hàng ngày hoặc vai trò của con người trong vũ trụ.

danh từ
  1. (triết học) tính nội tại

Synonyms

Comments and discussion on the word "immanence"