Characters remaining: 500/500
Translation

mien

/mi:n/
Academic
Friendly

Từ "mien" trong tiếng Anh một danh từ, thường được dùng trong văn học để chỉ dáng điệu, phong cách, vẻ mặt, sắc mặt hay dung nhan của một người.

Định nghĩa:
  • Mien (danh từ): Vẻ ngoài, phong cách hay cách thể hiện của một người, thường liên quan đến cảm xúc hay tâm trạng.
dụ sử dụng:
  1. With a sorrowful mien: Với vẻ mặt buồn rầu.

    • dụ: He entered the room with a sorrowful mien, making everyone feel the weight of his sadness. (Anh ấy bước vào phòng với vẻ mặt buồn rầu, khiến mọi người cảm nhận được nỗi buồn của anh ấy.)
  2. Her mien was confident and assertive: Vẻ ngoài của ấy tự tin mạnh mẽ.

    • dụ: Despite the challenges, she maintained a mien that inspired others. ( gặp khó khăn, ấy vẫn giữ được vẻ ngoài khiến người khác cảm thấy được truyền cảm hứng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, từ "mien" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh nét về nhân vật hoặc tình huống. dụ, tác giả có thể miêu tả một nhân vật với "a noble mien" (vẻ ngoài cao quý) để thể hiện phẩm chất của họ.
Biến thể từ gần giống:
  • Mien thường không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "mien" trong ngữ cảnh liên quan đến các từ đồng nghĩa như:
    • Countenance: Sắc mặt, vẻ ngoài.
    • Appearance: Ngoại hình.
    • Demeanor: Hành vi, cách cư xử.
Từ đồng nghĩa:
  • Countenance: Vẻ mặt, sự hiện diện.
  • Visage: Khuôn mặt, diện mạo.
  • Air: Dáng vẻ, phong thái.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "mien", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Put on a brave mien: Giả vờ tỏ ra mạnh mẽ. - Wear a cheerful mien: Mang vẻ mặt vui vẻ.

Chú ý:

Từ "mien" thường được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể gặp các từ đơn giản hơn như "look" hay "expression" để diễn đạt ý tương tự.

danh từ, (văn học)
  1. dáng điệu, phong cách
  2. vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan
    • with a sorrowful mien
      với vẻ mặt buồn rầu

Comments and discussion on the word "mien"