Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
mien
Jump to user comments
tính từ
  • của tôi
    • Ce livre est mien
      cuốn sách đó là của tôi
    • Un mien ami
      (văn học) một người bạn thân của tôi
đại từ (Le mien, La mienne, Les miens, Les miennes)
  • (cái) của tôi
    • Ce livre n'est pas le mien
      cuốn sách đó không phải là (sách) của tôi
danh từ
  • cái của tôi
    • Le mien et le tien
      cái của tôi và cái của anh
  • (Les miens) bà con tôi, bạn bè tôi, bọn tôi
Related search result for "mien"
Comments and discussion on the word "mien"