Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
moan
/moun/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ
động từ
  • than van, kêu van, rền rĩ
Related search result for "moan"
Comments and discussion on the word "moan"