Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lốt

Academic
Friendly

Từ "lốt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về các nghĩa cách sử dụng của từ này.

1. Nghĩa 1: Xác bọc ngoài của một số động vật

"Lốt" có thể được hiểu lớp vỏ hoặc bọc bên ngoài của một số loài động vật. dụ, khi nói "rắn thay lốt", có nghĩarắn sẽ lột xác để bỏ lớp da một lớp da mới.

2. Nghĩa 2: Vỏ bên ngoài giả trá dùng để lừa dối

Trong nghĩa này, "lốt" chỉ đến cái bọc bên ngoài người ta sử dụng để che giấu bản chất thật, nhằm mục đích lừa dối hoặc tạo ấn tượng sai lệch.

3. Nghĩa 3: Vết

"Lốt" cũng có thể được dùng để chỉ một dấu vết nào đó, dụ như vết chân.

4. Nghĩa 4: Loài cây nhỏ

"Lốt" còn tên gọi của một loại cây nhỏ thuộc họ với cây trầu không, thường được dùng làm gia vị trong nấu ăn, đặc biệt khi nấu thịt ếch hoặc thịt ba ba.

Phân biệt từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "lốt" không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác như "lốt chân", "lốt rắn".
  • Từ gần giống: Có thể so sánh với từ "vỏ", nhưng "vỏ" thường chỉ chung cho các loại bọc bên ngoài không chỉ riêng cho động vật hay cây cối.
  • Từ đồng nghĩa: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ "vỏ" có thể coi đồng nghĩa với "lốt" trong một số trường hợp.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn học hoặc các bài viết phân tích, người viết có thể chơi chữ hoặc sử dụng hình ảnh ẩn dụ với từ "lốt" để thể hiện sự giả tạo trong tính cách con người hoặc trong xã hội.

  1. d. 1. Xác bọc ngoài của một số động vật: Rắn thay lốt. 2. Vỏ bên ngoài giả trá dùng để lừa dối: Phản động đội lốt thầy tu. 3. Vết: Lốt chân.
  2. d. Loài cây nhỏ cùng họ với trầu không, thường dùng làm gia vị nấu thịt ếch, thịt ba ba.

Comments and discussion on the word "lốt"