Từ "lẩm" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích về từ "lẩm":
Lẩm (ăn lén lút): Nghĩa này thường được dùng để chỉ hành động ăn một cách giấu giếm, không công khai. Ví dụ: "Ngày nào đi chợ cũng lẩm quà" có nghĩa là hàng ngày, người đó đi chợ và ăn những món quà (thường là món ăn vặt) mà không cho mọi người biết.
Lẩm (ăn thụt): Nghĩa này ám chỉ việc ăn một cách không ý thức, hoặc ăn một cách nhiều mà không để ý đến lượng thức ăn. Ví dụ: "Em dỗi anh lẩm cả đĩa xôi" có nghĩa là em ăn rất nhiều xôi mà không để ý, có thể vì đang buồn hay tức giận.
Lẩm bẩm: Đây là một cách sử dụng khác của từ "lẩm", chỉ hành động nói thầm, không lớn tiếng. Ví dụ: "Cô ấy lẩm bẩm một mình khi làm việc."
Lẩm cẩm: Đây là một cụm từ thường dùng để chỉ người có những hành động hoặc suy nghĩ ngớ ngẩn, không hợp lý. Ví dụ: "Ông ấy lẩm cẩm đến nỗi quên cả đường về nhà."
Lén lút: Có nghĩa tương tự với "lẩm" trong ngữ cảnh ăn uống, chỉ hành động làm điều gì đó một cách bí mật.
Ăn thụt: Cũng tương tự "lẩm" khi chỉ hành động ăn nhiều mà không để ý, nhưng không nhất thiết phải là ăn lén.