Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
loài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sinh vật học) espèce
    • Loài thực vật
      espèce végétale
  • catégorie
    • Những loài giá áo túi cơm
      des catégories de gens parasites et inutiles
Related search result for "loài"
Comments and discussion on the word "loài"