Jump to user comments
tính từ
danh từ
- chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý)
- to be in livery
mặc chế phục
- to be out of livery
không mặc chế phục
- livery servant
đầy tớ mặc chế phục
- tư cách hội viên phường hội của Luân-ddôn
- livery company
phường hội của Luân-ddôn
- tiền (để) mua cỏ cho ngựa
- (pháp lý) sự cho chiếm hữu