Characters remaining: 500/500
Translation

liver

/'livə/
Academic
Friendly

Từ "liver" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

Các biến thể từ gần giống:
  • Liverish: Tính từ này mô tả cảm giác không khỏe, thường liên quan đến gan.
  • Liver failure: Tình trạng suy gan, khi gan không còn khả năng hoạt động đúng cách.
  • Liver transplant: Ghép gan, một phẫu thuật thay thế gan bị hư hỏng bằng gan khỏe mạnh từ người hiến tặng.
Từ đồng nghĩa:
  • "Hepatic" (thuộc về gan) - thường được dùng trong ngữ cảnh y học.
  • "Liveried" (mặc đồng phục) - tuy không liên quan trực tiếp nhưng gốc từ "liver", có nghĩa mặc trang phục đặc biệt.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Liver and onions": Một món ăn, thường được dùng để chỉ một thứ đó không phải ai cũng thích.
  • "To have a thick skin": Có thể liên quan đến sự kiên cường, không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích, nhưng không liên quan trực tiếp đến gan.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về sức khỏe, bạn có thể nói "He needs to watch his liver health as he drinks a lot." (Anh ấy cần chú ý đến sức khỏe gan của mình anh ấy uống rất nhiều.)
  • Trong ngữ cảnh đạo đức, bạn có thể sử dụng "She lives a life of integrity; she's a good liver." ( ấy sống một cuộc đời đạo đức; ấy người sống đạo đức.)
Kết luận:

Từ "liver" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, từ một cơ quan trong cơ thể đến việc chỉ những người lối sống phóng túng.

danh từ
  1. người sống
    • a loose liver
      người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi
    • a good liver
      người sống đạo đức; người thích cao lương mỹ vị
danh từ
  1. gan
  2. bệnh đau gan
    • to have a liver
      bị đau gan
Idioms
  • hot liver
    tính đa tình
  • white (lily) liver
    tính hèn nhát

Comments and discussion on the word "liver"