Characters remaining: 500/500
Translation

deliverer

/di'livərə/
Academic
Friendly

Từ "deliverer" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người mang lại, giải phóng hoặc cứu giúp ai đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc giao hàng đến việc giải phóng một người hoặc một nhóm người khỏi khó khăn.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Người giao hàng: "Deliverer" có thể chỉ người giao hàng hoặc dịch vụ chuyển phát. dụ, một người làm việc cho công ty giao hàng.
  2. Người cứu nguy hoặc giải phóng: Người giúp đỡ hoặc cứu một ai đó khỏi tình huống khó khăn. dụ, một người có thể được gọi là deliverer nếu họ cứu giúp người khác trong tình huống nguy hiểm.
  3. Người kể lại: Trong một số ngữ cảnh, "deliverer" cũng có thể ám chỉ người kể lại một câu chuyện hoặc thông điệp.
dụ sử dụng:
  1. Người giao hàng:

    • "The deliverer brought my package right on time." (Người giao hàng đã mang gói hàng của tôi đến đúng giờ.)
  2. Người cứu nguy:

    • "The firefighter was a true deliverer, saving lives during the blaze." (Người lính cứu hỏa một người cứu nguy thật sự, đã cứu sống nhiều người trong đám cháy.)
  3. Người kể lại:

    • "As a deliverer of the message, he spoke with great passion." (Với vai trò người kể lại thông điệp, anh ấy đã nói với rất nhiều đam mê.)
Biến thể từ liên quan:
  • Deliver (động từ): giao hàng, mang lại, giải phóng.

    • dụ: "Please deliver this letter to my friend." (Xin hãy giao bức thư này cho bạn tôi.)
  • Delivery (danh từ): sự giao hàng, sự chuyển phát.

    • dụ: "The delivery of the goods was delayed." (Sự giao hàng của hàng hóa đã bị trì hoãn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Savior: người cứu rỗi, người cứu giúp.
  • Liberator: người giải phóng.
  • Courier: người chuyển phát, giao hàng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Deliver on promises: thực hiện lời hứa.

    • dụ: "He needs to deliver on his promises if he wants to gain trust." (Anh ấy cần thực hiện lời hứa của mình nếu muốn tạo được lòng tin.)
  • Deliver a message: truyền đạt một thông điệp.

    • dụ: "She was asked to deliver the message to the team." ( ấy được yêu cầu truyền đạt thông điệp cho đội ngũ.)
Kết luận:

Từ "deliverer" một từ rất linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của .

danh từ
  1. người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát
  2. người giao hàng
  3. người kể lại, người thuật lại; người nói

Comments and discussion on the word "deliverer"