Characters remaining: 500/500
Translation

delivery

/di'livəri/
Academic
Friendly

Từ "delivery" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa
  1. Sự phân phát, phân phối, giao hàng: "Delivery" thường được dùng để chỉ hành động giao hàng, chuyển phát thư hay các sản phẩm từ một nơi đến một nơi khác.

    • dụ:
  2. Cách nói, sự bày tỏ: "Delivery" cũng có thể chỉ cách một người truyền tải thông tin hoặc ý kiến, đặc biệt trong các bài phát biểu.

    • dụ:
  3. Sự sinh đẻ: Trong ngữ cảnh y học, "delivery" có thể chỉ quá trình sinh con.

    • dụ:
  4. Sự ném, phóng, bắn: Từ này cũng có thể chỉ hành động ném một vật đó, dụ như bóng.

    • dụ:
Biến thể cách sử dụng
  • Động từ: "deliver" - có nghĩa giao hàng hoặc truyền đạt thông tin.

    • dụ: "The courier will deliver the package tomorrow." (Người giao hàng sẽ giao gói hàng vào ngày mai.)
  • Danh từ liên quan: "deliverer" - người giao hàng.

    • dụ: "The deliverer arrived on time." (Người giao hàng đến đúng giờ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Giao hàng: "shipment", "consignment".
  • Sự trình bày: "presentation", "expression".
Idioms cụm động từ liên quan
  • On delivery: Khi hàng hóa được giao.

    • dụ: "You can pay on delivery if you prefer." (Bạn có thể trả tiền khi giao hàng nếu bạn thích.)
  • To deliver a speech: Để trình bày một bài phát biểu.

    • dụ: "She was asked to deliver a speech at the conference." ( ấy được yêu cầu phát biểu tại hội nghị.)
Chú ý
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ "delivery" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Do đó, khi sử dụng, người học cần xác định ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.
  • "Delivery" một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến kinh doanh, dịch vụ y tế.
danh từ
  1. sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng
    • the early (first) delivery
      lần phát thư thứ nhất trong ngày
    • to pay on delivery
      tả tiền khi giao hàng
  2. cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)
    • his speech was interesting but his delivery was poor
      bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở
    • the delivery of the lecture took three hours
      đọc bài thuyết minh mất ba tiếng
  3. sự sinh đẻ
  4. sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)
  5. sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng
  6. công suất (máy nước...)

Comments and discussion on the word "delivery"