Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
lover
/'lʌvə/
Jump to user comments
danh từ
  • người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ
    • a lover of music
      người ham thích nhạc
  • người yêu, người tình
Related words
Related search result for "lover"
Comments and discussion on the word "lover"