Từ "glover" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "người làm găng tay." Đây là người chuyên thiết kế, sản xuất hoặc bán các loại găng tay, thường là để bảo vệ tay hoặc sử dụng trong các hoạt động thể thao, thời trang, hoặc công việc.
Câu đơn giản: "The glover made a beautiful pair of leather gloves."
(Người làm găng tay đã làm một đôi găng tay da đẹp.)
Câu nâng cao: "In the past, a glover would often work with different materials to create gloves suited for various purposes, from fashion to protection."
(Trong quá khứ, một người làm găng tay thường làm việc với nhiều loại vật liệu khác nhau để tạo ra găng tay phù hợp cho nhiều mục đích, từ thời trang đến bảo vệ.)
Glove (danh từ): Găng tay - Đây là dạng số ít của từ "glover."
Ví dụ: "I need to buy a new pair of gloves for winter." (Tôi cần mua một đôi găng tay mới cho mùa đông.)
Gloving (động từ): Hành động đeo găng tay hoặc làm găng tay.
Ví dụ: "Before performing the surgery, the doctor spent a few minutes gloving up." (Trước khi thực hiện phẫu thuật, bác sĩ đã dành vài phút để đeo găng tay.)
Mitten: Găng tay không ngón (Găng tay có một ngón cho ngón cái và một ngón cho các ngón còn lại).
Ví dụ: "He wore mittens to keep his hands warm." (Anh ấy đã đeo găng tay không ngón để giữ ấm cho bàn tay.)
Handwear: Một thuật ngữ chung chỉ các loại găng tay, bao tay hoặc dụng cụ đeo ở tay.
Ví dụ: "Different types of handwear are necessary for various jobs." (Các loại dụng cụ đeo tay khác nhau là cần thiết cho các công việc khác nhau.)
Mặc dù từ "glover" không có nhiều idioms hay phrasal verbs riêng biệt, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến "glove":
Từ "glover" rất cụ thể và thường không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, hiểu nó có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến thời trang và nghề nghiệp.