Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for liên doanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
mạch
mặt hàng
lãi
hợp tác xã
doanh
tư bản cho vay
doanh trại
Sa Pa
tùng tùng
hành khách
góp vốn
Trịnh Sâm
vua
phá rối
sản nghiệp
Bùi Thế Đạt
Bùi Huy Tín
người
mậu dịch
tam đảo
hợp
sinh lợi
Vũ Công Trấn
khua
lợi nhuận
hiệu
xí nghiệp
hùn
lịch
Trịnh Căn
cửa viên
ngoài doanh
Văn Lang
sự nghiệp
thuế
Doành Nhâm
cổ phần
Mạc Đỉnh Chi
Hoàng Thúc Kháng
bỏ
chuyển
Nguyễn Sinh Huy
Nguyễn Tất Thành
tức
Cần Thơ
Tân Châu
Chắp cánh liền cành
tư bản
Vương Lăng
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Bồng Lai
đàm phán
T34
sen vàng
làm việc
Từ Phi
san sát
nông hội
Ca-chiu-sa
Cao Lỗ
tình hình
trệch
giải toả
nhà tu
Ngọc Liên
tán dóc
dân sự
luôn
sủi bọt
dầm dề
lấp lánh
Bùi Bằng Đoàn
ngó ngoáy
sự việc
gật gù
eo óc
dấu hiệu
Vu Liên
dồn dập
Ngọc Liên
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last