Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
doanh trại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Khu nhà riêng của đơn vị quân đội để ở và làm việc.
Related search result for "doanh trại"
Comments and discussion on the word "doanh trại"